WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
CHIM HOANG DÃ
🌟
CHIM HOANG DÃ
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
들새
Danh từ
1
산이나 들에서 나서 자란 새.
1
CHIM RỪNG,
CHIM HOANG DÃ
: Chim sinh ra rồi lớn lên ở núi rừng hay đồng ruộng.